Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao bồi



noun
cow-boy

[cao bồi]
cowboy; (nghĩa bóng) hooligan
Cải tạo thanh niên cao bồi
To re-educate cowboy-like youths
Ăn mặc theo lối cao bồi
To dress like a cowboy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.